Có 2 kết quả:

神学 shén xué ㄕㄣˊ ㄒㄩㄝˊ神學 shén xué ㄕㄣˊ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) theological
(2) theology

Từ điển Trung-Anh

(1) theological
(2) theology